Đlvn 322:2016 Máy Tạo Sóng. Quy Trình Hiệu Chuẩn ĐLVN 322:2016 Máy tạo sóng. Quy trình hiệu chuẩn MÁY TẠO SÓNG QUY TRÌNH HIỆU CHUẨN Signal generators – Calibration procedure
ĐỌC THÊM ....Hồ sơ năng lực
STT/ No. Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn/ Measurand/calibrated equipment…
Hiệu Chuẩn Hóa Lý– Chemical Calibration
1. Máy đo độ nhớt – Viscometer Độ nhớt của một chất lưu là thông số đại diện cho ma sát trong…
Hiệu Chuẩn Áp Suất – Pressure Calibration
1. Áp kế – Pressure Gauge Áp kế là thiết bị dùng để đo áp suất khí quyển, khi ở trên cao áp su…
Hiệu Chuẩn Khối lượng – Mass Calibration
1. Cân phân tích – Analyzer Balances Cân phân tích điện tử dùng cho việc cân đo đong đếm, cân phân t…
Hiệu Chuẩn Lực – Force Calibration
1. Máy kiểm tra kéo và nén – Tensile and Compression Testing Machine Máy kiểm tra kéo nén được ứng d…
Tin Tức
Đlvn 321:2016 Máy Phân Tích Phổ. Quy Trình Hiệu Chuẩn
Đlvn 321:2016 Máy Phân Tích Phổ. Quy Trình Hiệu Chuẩn ĐLVN 321:2016 Máy phân tích phổ. Quy trình hiệu chuẩn MÁY PHÂN TÍCH PHỔ QUY TRÌNH HIỆU CHUẨN Spectrum analyzers – Calibration procedure
ĐỌC THÊM ....Đlvn 320:2016 Chuẩn Để Kiểm Định Phương Tiện Đo Điện Tim. Quy Trình Hiệu Chuẩn
Đlvn 320:2016 Chuẩn Để Kiểm Định Phương Tiện Đo Điện Tim. Quy Trình Hiệu Chuẩn ĐLVN 320:2016 Chuẩn để kiểm định phương tiện đo điện tim. Quy trình hiệu chuẩn CHUẨN ĐỂ KIỂM ĐỊNH PHƯƠNG TIỆN ĐO ĐIỆN TIM QUY TRÌNH HIỆU CHUẨN Electrocardiographs calibrator – Calibration procedure
ĐỌC THÊM ....Đlvn 319:2016 Chuẩn Để Kiểm Định Phương Tiện Đo Điện Não. Quy Trình Hiệu Chuẩn
Đlvn 319:2016 Chuẩn Để Kiểm Định Phương Tiện Đo Điện Não. Quy Trình Hiệu Chuẩn ĐLVN 319:2016 Chuẩn để kiểm định phương tiện đo điện não. Quy trình hiệu chuẩn CHUẨN ĐỂ KIỂM ĐỊNH PHƯƠNG TIỆN ĐO ĐIỆN NÃO QUY TRÌNH HIỆU CHUẨN Electroencephalographs calibrator – Calibration procedure
ĐỌC THÊM ....Đlvn 318:2016 Bộ Suy Giảm. Quy Trình Hiệu Chuẩn
Đlvn 318:2016 Bộ Suy Giảm. Quy Trình Hiệu Chuẩn ĐLVN 318:2016 Bộ suy giảm. Quy trình hiệu chuẩn BỘ SUY GIẢM QUY TRÌNH HIỆU CHUẨN Attenuators – Calibration procedure
ĐỌC THÊM ....Đlvn 317:2016 Máy Đếm Tần Số Điện Tử. Quy Trình Hiệu Chuẩn
Đlvn 317:2016 Máy Đếm Tần Số Điện Tử. Quy Trình Hiệu Chuẩn ĐLVN 317:2016 Máy đếm tần số điện tử. Quy trình hiệu chuẩn MÁY ĐẾM TẦN SỐ ĐIỆN TỬ QUY TRÌNH HIỆU CHUẨN Electronic frequency counter Calibration procedure
ĐỌC THÊM ....Đlvn 316:2016 Đồng Hồ Bấm Giây. Quy Trình Hiệu Chuẩn
Đlvn 316:2016 Đồng Hồ Bấm Giây. Quy Trình Hiệu Chuẩn ĐLVN 316:2016 Đồng hồ bấm giây. Quy trình hiệu chuẩn ĐỒNG HỒ BẤM GIÂY QUY TRÌNH HIỆU CHUẨN Stopwatches – Calibration procedure
ĐỌC THÊM ....Đlvn 315:2016 Chuẩn Kiểm Định Taximet. Quy Trình Hiệu Chuẩn
Đlvn 315:2016 Chuẩn Kiểm Định Taximet. Quy Trình Hiệu Chuẩn ĐLVN 315:2016 Chuẩn kiểm định Taximet. Quy trình hiệu chuẩn Chuẩn kiểm định Taximet – Quy trình hiệu chuẩn Standard for verification of taximeters – Calibration procedure
ĐỌC THÊM ....Đlvn 314:2016 Chuẩn Độ Ồn. Quy Trình Hiệu Chuẩn
Đlvn 314:2016 Chuẩn Độ Ồn. Quy Trình Hiệu Chuẩn ĐLVN 314:2016 Chuẩn độ ồn. Quy trình hiệu chuẩn CHUẨN ĐỘ ỒN QUY TRÌNH HIỆU CHUẨN Sound calibrator – Calibration procedure
ĐỌC THÊM ....Đlvn 313:2016 Ống Chuẩn Dung Tích Nhỏ. Quy Trình Hiệu Chuẩn
Đlvn 313:2016 Ống Chuẩn Dung Tích Nhỏ. Quy Trình Hiệu Chuẩn ĐLVN 313:2016 Ống chuẩn dung tích nhỏ. Quy trình hiệu chuẩn ỐNG CHUẨN DUNG TÍCH NHỎ QUY TRÌNH HIỆU CHUẨN Small volume prover – Calibration procedure
ĐỌC THÊM ....