ĐLVN 43:2009
Phương tiện đo điện tim. Quy trình
kiểm định. Thay thế: ĐLVN 43:1999.
Sx1(2009)
Số trang: 27 (A4)
ĐLVN 44:2009
Máy đo điện não. Quy trình kiểm
định. Thay thế: ĐLVN 44:1999.
Sx1(2009)
Số trang: 26 (A4)
ĐLVN 45:2001
Máy đo hàm lượng khí. Quy trình
kiểm định. Thay thế: ĐLVN 45:1998.
Sx1(2001)
Số trang: 15 (A4)
ĐLVN 46:1999
Máy quang phổ hấp thụ nguyên tử
xác định hàm lượng kim loại độc hại
trong nước. Quy trình kiểm định
Số trang: 20 (A4)
ĐLVN 47:2009
Quả cân cấp chính xác F2, M1 và
M2. Quy trình kiểm định. Thay thế:
ĐLVN 47:1998. Sx1(2009)
Số trang: 10 (A4)
ĐLVN 48:2009
Cân kiểm tra quá tải. Quy trình kiểm
định. Thay thế: ĐLVN 48:1998.
Sx1(2009)
Số trang: 18 (A4)
ĐLVN 49:1999
Máy thử độ bền kéo nén. Quy trình
kiểm định. Thay thế: TCVN 4531-88
Số trang: 13 (A4)
ĐLVN 50:2009
Quả cân cấp chính xác E2, F1. Quy
trình kiểm định. Thay thế: ĐLVN
50:1999. Sx1(2009)
Số trang: 21 (A4)
ĐLVN 51:1999
Máy đếm tần số điện tử. Quy trình
hiệu chuẩn. Thay thế: QTKĐ
40:1993
Số trang: 10 (A4)
ĐLVN 52:1999
Đồng hồ bấm giây điện tử. Quy trình
hiệu chuẩn
Số trang: 9 (A4)
ĐLVN 53:2011
Áp kế pittong dùng để kiểm định
huyết áp kế. Quy trình kiểm định.
Thay thế: ĐLVN 53:1999
Số trang: 11 (A4)
ĐLVN 54:2009
Áp kế chuẩn kiểu hiện số và lò xo.
Quy trình kiểm định. Thay thế:
ĐLVN 54:1999. SX1(2009)
Số trang: 19 (A4)
ĐLVN 55:1999
Ampemet, Vonmet, Oatmet, Varmet.
Quy trình kiểm định. Thay thế:
TCVN 4122-85
Số trang: 12 (A4)
ĐLVN 56:1999
Lực kế. Quy trình hiệu chuẩn
Số trang: 12 (A4)
ĐLVN 57:2009
Bình chuẩn dung tích hạng 2. Quy
trình kiểm định. Thay thế: ĐLVN
57:1999. Sx1(2009)
Số trang: 17 (A4)
ĐLVN 58:1999
Xitec đường sắt. Quy trình lập bảng
dung tích
Số trang: 22 (A4)
ĐLVN 59:2000
Chuẩn dung tích bằng thuỷ tinh. Quy
trình kiểm định. Thay thế: TCVN
3771-83; TCVN 3770-83; TCVN
2719-78
Số trang: 40 (A4)
ĐLVN 60:2000
Cân chuẩn. Quy trình kiểm định
Số trang: 12 (A4)
ĐLVN 61:2000
Căn mẫu song phẳng. Quy trình
hiệu chuẩn. Thay thế: TCVN 4597-
88
Số trang: 13 (A4)
ĐLVN 62:2000
Tấm chuẩn độ cứng. Quy trình hiệu
chuẩn. Thay thế: TCVN 4487-88
Số trang: 17 (A4)
ĐLVN 63:2000
Máy thử độ cứng. Quy trình hiệu
chuẩn. Thay thế: TCVN 4599-88
Số trang: 13 (A4)
ĐLVN 64:2000
Áp kế pittông. Quy trình hiệu chuẩn.
Thay thế: TCVN 4986-89
Số trang: 25 (A4)
ĐLVN 65:2000
Máy X quang tăng sáng truyền hình.
Quy trình kiểm định
Số trang: 14 (A4)
ĐLVN 66:2000
Máy đo đa chức năng. Quy trình
kiểm định
Số trang: 11 (A4)
ĐLVN 67:2000
Hộp điện trở dòng một chiều. Quy
trình kiểm định. Thay thế: TCVN
4388-86
Số trang: 9 (A4)
ĐLVN 68:2001
Phương tiện đo dung tích thí nghiệm
bằng thuỷ tinh. Quy trình kiểm định
Số trang: 55 (A4)
ĐLVN 69:2001
Máy đo tốc độ xe cơ giới. Quy trình
kiểm định
Số trang: 12 (A4)
ĐLVN 69-1:2004
Máy đo tốc độ xe cơ giới. Hướng
dẫn thực hiện quy trình kiểm định
Số trang: 7 (A4)
ĐLVN 70:2001
Tỷ trọng kế. Quy trình kiểm định
Số trang: 12 (A4)
ĐLVN 71:2001
Nhiệt kế điện trở chuẩn Platin. Quy
trình hiệu chuẩn
Số trang: 20 (A4)
ĐLVN 72:2001
Đèn nhiệt độ băng vonfram chuẩn.
Quy trình hiệu chuẩn
Số trang: 18 (A4)
ĐLVN 73:2001
Dụng cụ đo vạn năng hiện số. Quy
trình hiệu chuẩn
Số trang: 9 (A4)
ĐLVN 74:2009
Công tơ điện chuẩn. Quy trình kiểm
định. Thay thế: ĐLVN 74:2001.
Sx1(2009)
Số trang: 18 (A4)
ĐLVN 75:2001
Đồng hồ so. Quy trình hiệu chuẩn
Số trang: 12 (A4)
ĐLVN 76:2001
Áp kế, chân không kế kiểu lò xo và
hiện số. Quy trình hiệu chuẩn
Số trang: 15 (A4)
ĐLVN 77:2001
Máy chuẩn lực kiểu tay đòn. Quy
trình hiệu chuẩn
Số trang: 10 (A4)
ĐLVN 80:2002
Máy đo tổng chất rắn hoà tan. Quy
trình kiểm định tạm thời
Số trang: 10 (A4)
ĐLVN 87:2005
Phương tiện đo độ ẩm không khí.
Quy trình kiểm định. Thay thế:
ĐLVN 87:2001
Số trang: 8 (A4)
ĐLVN 88:2005
Phương tiện đo nhiệt độ không khí
kiểu cảm biến. Quy trình hiệu chuẩn.
Thay thế: ĐLVN 88:2001
Số trang: 10 (A4)
ĐLVN 89:2010
Phương tiện đo độ ồn. Quy trình
kiểm định. Thay thế: ĐLVN 89:2001.
Sx1(2010)
Số trang: 10 (A4)
ĐLVN 90:2001
Máy đo độ bụi. Quy trình kiểm định
tạm thời
Số trang: 9 (A4)
ĐLVN 91:2001
Quang phổ tử ngoại khả kiến. Quy
trình kiểm định tạm thời
Số trang: 10 (A4)
ĐLVN 92:2001
Máy đo vận tốc gió. Quy trình kiểm
định tạm thời
Số trang: 15 (A4)