AOSC ISO 17025 2017 Cal-Group-ISO 17025:2017 CAL-GROUP Profile Cal-Group 2022
Hồ sơ năng lực Cal-Group <= bấm vào đây
STT/
No. |
Tên đại lượng đo
hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn/ |
Phạm vi hiệu chuẩn/
Range of measurement |
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)/
Calibration and Measurement Capability (CMC) |
Quy trình hiệu chuẩn/
Calibration Procedure |
1 | Cân / Balance
Cấp I và II |
(0 – 5) g | 0.02 mg | CG-12 |
(5 – 20) g | 0.05 mg | |||
(20 – 50) g | 0.1 mg | |||
(50 – 200) g | 0.7 mg | |||
(200 – 500) g | 0.001 g | |||
(500 – 1000) g | 0.003 g | |||
(1 – 10) kg | 0.04 g | |||
(10 – 30) kg | 0.15 g | |||
2 | Cân / Balance
Cấp III và IV |
Up to 100 kg | 0.01 kg | CG-12 |
(100 – 300) kg | 0.02 kg | |||
3 | Cân sấy ẩm / Moisture Balance | (0 – 50) g | 0.003 g | CG-12MT |
( 50 – 150) oC | 0.8 oC | |||
(0 – 20) % | 0.1 % moisture | |||
4 | Quả cân F2
Weight |
(50 – 200)g | 0.0003 g | CG-17 |
5 | Quả cân M1
Weight |
1 mg ÷ 200 g | 0.0003 g | |
1 kg ÷ 5 kg | 0.04 g | |||
10 kg ÷ 20 kg | 0.3 g | |||
6 | Thiết bị đo độ dẫn điện, TDS /
Conductivity Meter, TDS Meter |
84 µS / cm | 1.2 µS/cm | CG-14 |
1413 µS / cm | 6,6 µS/cm | |||
12.88 mS/cm | 0.09 mS/cm | |||
1382 mg/kg | 7.0 mg/kg | |||
7 | Thiết bị đo độ pH, OPR
pH Meter, OPR Meter
|
4.01 pH | 0.014 pH | CG-01 |
7.00 pH | 0.014 pH | |||
10.00 pH | 0.014 pH | |||
472 mV | 12 mV | |||
8 | Phương tiện đo thể tích thủy tinh
|
(1 ÷ 10) ml | 2.5 µl | CG-21TT |
(10 ÷ 25) ml | 3.3 µl | |||
(25 ÷ 50) ml | 4.8 µl | |||
(50 ÷ 100) ml | 18 µl | |||
(100 ÷ 200) ml | 60 µl | |||
(200 ÷ 1000) ml | 0.12 ml | |||
(1000 ÷ 2000) | 0.20 ml | |||
(2000 ÷ 5000) ml | 0.46 ml | |||
9 | Phương tiện đo dung tích kiểu piston | (0.1 ÷ 1) ml | 1.0 µl | CG-21PT |
(1 ÷ 5) ml | 3.2 µl | |||
10 | Thiết bị dò khí gas /
Gas Detector |
H2S: 25 μmol/mol | 1.4 μmol/mol | CG-22 |
CO: 50 μmol/mol | 3.0 μmol/mol | |||
CH4 2,5 % v/v | 0.07 % v/v | |||
O2 20,9% v/v | 0.5 % v/v | |||
C4H8: 100 μmol/mol | 2.3 μmol/mol | |||
CO2 1,5 % v/v | 0.035% v/v | |||
11 | Thiết bị đo độ đục/
Turbidity Meter |
15 NTU | 0.4 | CG-73 |
100 NTU | 2.4 | |||
750 NTU | 12 | |||
2000 NTU | 23 | |||
12 | Tủ an toàn sinh học | CG-23 | ||
Ánh sáng | Up to 1500 lux | / | ||
Âm thanh | Up to 130 dB | / | ||
Tốc độ gió | Up to 5 m/s | / | ||
Đèn UV | Up to 200 µW/cm2 | / | ||
13 | Thiết bị Áp kế, chân không kế/
Pressure Gauge, Vacuum Gauge |
(-1 – 0) bar | 0.01 bar | DLVN 76:2001 |
(0 – 60) bar | 0.01 bar | |||
14 | Dụng cụ đo lực /
Force Gauge |
Up to 50 kgf | 0.06 kgf | CG-19 |
(50 – 100) kgf | 0.1 kgf | |||
15 | Máy thử kéo nén vạn năng /
Universal Tensile Testing Machine |
Up to 500 kgf | 0.31 % of reading | CG-19LC |
(500 – 10000) kgf | 0.31 % of reading | |||
16 | Thiết bị đo độ cứng cao su | Type A, B, C, D,O,DO | 0.6 HS | CG-25 |
17 | Thiết bị tạo vòng quay – Máy Ly tâm
Centrifuge |
Up to 100 000 rpm | 1 rpm | CG-16 |
18 | Thiết bị đo tốc độ vòng quay/
Tachometer |
Up to 90 000 rpm | 0.7 rpm | CG-42 |
19 | Đồng hồ thời gian / Digital Timer | (0 – 3600) s | 0.02 % of reading | CG-55 |
20 | Thiết bị đo âm thanh/
Sound level meter |
94 dB @ 1 kHz | 0.1 dB | CG-24 |
114 dB @ 1 kHz | 0.1 dB | |||
21 | Đồng hồ đo nhiệt độ kèm đầu dò/
Thermometer with probe |
(-25 ÷ 150) oC | 0.23 oC | ĐLVN 138:2004 |
22 | Bộ chỉ thị nhiệt
Temperature indicator |
(-100 ÷ 1372) oC | 1.3 oC | DLVN 160:2005 |
23 | Tủ nhiệt – ẩm, tủ sấy, tủ lạnh
Chamber, Oven, Refrigerator |
(-35 ÷ 300) oC | 0.5 oC | CG-26 |
Up to 95 %RH | 2.1 % RH | |||
24 | Nhiệt ẩm kế
Thermo-Hygrometer |
(10 ÷ 60) oC | 0.5 oC | CG-15 |
(30 to 95) %RH | 2.1 % RH | |||
25 | Nồi ấp, lò hấp/
Autoclave |
Up to 140 oC | 0.23 oC | CG-46 |
26 | Thiết bị tạo nhiệt độ/
Temperature block, block heating |
(-50 ÷ 150) oC | 0.2 oC | CG-44 |
(150 ÷ 300) oC | 0.5 oC | |||
27 | Tủ soi màu/
Light Box |
Up to 6500 K | 1.5% of reading | CG-27 |
28 | Máy đo ánh sáng /
Light Meter |
Up to 20000 Lux | 1.5% of reading | CG-62 |
29 | Buồng UV/
UV Chamber |
Up to 20 mW/cm2 | 6% of reading | CG-64 |
30 | Thước cặp /
Caliper |
(0 ÷ 1000) mm | (5.31+0.03*L) µm
L: mm |
CG-02 |
31 | Máy đo tọa độ 3 chiều/
CMM machine |
(0 ÷ 1000) mm | (0.46+0.01*L) µm
L: mm |
CG-04 |
32 | Thước đo cao – sâu/
Height – Depth gauge |
(0 ÷ 1000) mm | (5.80+0.03*L) µm
L: mm |
CG-05 |
33 | Đồng hồ đo kích thước chỉ thị kim, chỉ thị số/
Dial – Digital Indicator |
(0 ÷ 25) mm | (1.25+0.009*L) µm
L: mm |
CG-06 |
34 | Panme/
Micrometer |
(0 ÷ 25) mm | (1.0+0.005*L) µm
L: mm |
CG-07 |
(25 ÷ 150) mm | (2.35+0.008*L) µm
L: mm |
|||
(150 ÷ 300) mm | (1.26+0.017*L) µm
L: mm |
|||
(400 ÷ 500) mm | (1.17+0.015*L) µm
L: mm |
|||
(900 ÷ 1000) mm | (3.32+0.013*L) µm
L: mm |
|||
35 | Thiết bị đo độ dày lớp phủ/
Coating Thickness |
(25 ÷ 500) µm | (0,3+1,77*L) µm
L: µm |
CG-31 |
734 µm | 0,9 µm | |||
1001 µm | 0,8 µm | |||
37 | Panme laser, thước đo tuyến tính/
Laser Micometer, Linear Scale |
(0 ÷ 10) mm | (0.76+0.01*L) µm
L: mm |
CG-80 |
(0 ÷ 1000) mm | (5.28+0.02*L) µm L: mm |
|||
38 | Thước lá đo khe hở/
Feeler Gauge |
(0 ÷ 5) mm | 1 µm | CG-32 |
39 | Độ phẳng bàn đá, bàn sắt /
Granite Surface Plate, Iron Surface plate |
(2000 x 2000) mm | 1 µm | CG-34 |
40 | Máy tạo góc thử nghiệm/
Testing Angle Machine |
(0 ÷ 180) º | 0.6 º | CG-36 |
41 | Tốc độ hành trình/
Moving speed |
(0 ÷ 1000) mm/min | 0.3 mm/min | CG-37 |
Độ giãn dài/
Stroke |
(0 ÷ 1000) mm | (5.61+0.23*L) µm
L: mm |
||
42 | Thanh trụ chuẩn/
Pin Gauge |
(0 ÷ 25) mm | 1µm | CG-40 |
43 | Thử nghiệm máy dò tìm kim loại/
Metal Detector, X-RAY Detector |
Fe
(0.7 ÷ 3.5) mm |
/ | CG-18 |
SUS
(0.3 ÷ 4.5) mm |
/ | |||
Nfe
(0.3 ÷ 4.5) mm |
/ | |||
Glass
(4.0 ÷ 10) mm |
/ | |||
Ceramic
4.0 mm |
/ | |||
44 | Thử nghiệm máy quét mã vạch
Barcode Scanner |
(0 ÷ 500) mm | / | CG-77 |
45 | Panme đo lỗ
Bore Gage |
8 mm | 1 µm | CG-83 |
12 mm | 1 µm | |||
20 mm | 1 µm | |||
35 mm | 1 µm | |||
50 mm | 1 µm | |||
46 | Thiết bị đo điện áp DC/
DC Voltage Meter |
(0 ÷ 1000) mV | 0,03 % of reading | CG-47 |
(1 ÷ 1000) V | 0,06 % of reading | |||
47 | Thiết bị đo điện áp AC
AC Voltage Meter |
(0 ÷ 1000) mV | 0,05 % of reading | CG-47 |
(1 ÷ 1000) V | 0,07 % of reading | |||
48 | Thiết bị đo dòng điện DC/
DC Current Meter |
(0.1 ÷ 200) mA | 0,05 % of reading | CG-47 |
(0.2 ÷ 1) A | 0,07 % of reading | |||
(1 ÷ 10) A | 0,07 % of reading | |||
(10 ÷ 500) A | 0,43% of reading | |||
49 | Thiết bị đo dòng điện AC/
AC Current Meter |
(0.1 ÷ 200) mA | 0.09% of reading | CG-47 |
(0.2 ÷ 1) A | 0.09% of reading | |||
(1 ÷ 10) A | 0.09% of reading | |||
(10 ÷ 500) A | 0.48 % of reading | |||
50 | Thiết bị đo điện trở
Resistance Meter |
(0 ÷ 20) Ω | 0,6 % of reading | CG-47 |
(20 ÷ 200) Ω | 0,06 % of reading | |||
(200 ÷ 1000) Ω | 0,06 % of reading | |||
(0.1 ÷ 100) kΩ | 0,06 % of reading | |||
(0.1 ÷ 10) MΩ | 0,07 % of reading | |||
(10 ÷ 100) MΩ | 0,1 % of reading | |||
51 | Thiết bị đo tần số
Frequency Meter |
(0 ÷ 1) kHz | 0,06 % of reading | CG-47 |
(1 ÷ 100) kHz | 0,06 % of reading | |||
52 | Thiết bị đo tụ điện
Capacitance Meter |
(0.1 ÷ 10) µF | 1,1 % of reading | CG-47 |
53 | Thiết bị phát điện áp DC
Source – DC Voltage |
(0 ÷ 100) mV | 0,01 % of reading | CG-48 |
(0.1 ÷ 1) V | 0,005 % of reading | |||
(1 ÷ 10) V | 0,005 % of reading | |||
(10 ÷ 100) V | 0,006 % of reading | |||
(100 ÷ 1000) V | 0,006 % of reading | |||
54 | Thiết bị phát điện áp AC
Source – AC Voltage |
(0 ÷ 100) mV | 0,12 % of reading | CG-48 |
(0.1 ÷ 1) V | 0,10 % of reading | |||
(1 ÷ 10) V | 0,10 % of reading | |||
(10 ÷ 100) V | 0,10 % of reading | |||
(100 ÷ 700) V | 0,12 % of reading | |||
55 | Thiết bị phát dòng DC
Source – DC Current |
(0 ÷ 10) mA | 0,06 % of reading | CG-48 |
(10 ÷ 100) mA | 0,04 % of reading | |||
(0.1 ÷ 1) A | 0,1 % of reading | |||
(1 ÷ 3) A | 0,16 % of reading | |||
(3 ÷ 10) A | 0,35 % of reading | |||
56 | Thiết bị phát dòng AC
Source – AC Current |
(0 ÷ 100) mA | 0,12 % of reading | CG-48 |
(0.1 ÷ 3) A | 0,20 % of reading | |||
(3 ÷ 10) A | 0,92 % of reading | |||
57 | Thiết bị phát tần số
Source – Frequency |
(0 ÷ 100) Hz | 0,012 % of reading | CG-48 |
(0.1 ÷ 300) kHz | 0,012 % of reading | |||
58 | Thiết bị phát điện trở
Source Resistance |
(0 ÷ 100) Ω | 0,016 % of reading | CG-48 |
(0.1 ÷ 1) kΩ | 0,013 % of reading | |||
(1 ÷ 10) kΩ | 0,013 % of reading | |||
(10 ÷ 100) kΩ | 0,013 % of reading | |||
(0.1 ÷ 1) MΩ | 0,013 % of reading | |||
(1 ÷ 10) MΩ | 0,047 % of reading | |||
(10 ÷ 100) MΩ | 0,093 % of reading | |||
59 | Thiết bị đo điện trở cách điện, đo tĩnh điện, điện trở đất /
Insulation Tester, Wrist Strap Tester, Earth Tester |
(0 ÷ 20) Ω | 0,6 % of reading | CG-50 |
(20 ÷ 200) Ω | 0,06 % of reading | |||
(200 ÷ 1000) Ω | 0,06 % of reading | |||
(0.1 ÷ 100) kΩ | 0,06 % of reading | |||
(0.1 ÷ 10) MΩ | 0,07 % of reading | |||
(10 ÷ 100) MΩ | 0,1 % of reading | |||
60 | Máy hiện sóng/
Oscilloscope |
Amplitube: (0.002 ÷ 10) Vpp | 0,12% of reading | CG-52 |
Time: 100 µS ÷ 10 mS | 0,06 % of reading | |||
Bandwidth: (0 ÷ 100) kHz | 0,002 % of reading | |||
(0.1 ÷ 10) MHz | 0,002 % of reading |