Hiệu Chuẩn Điện – Electrical Calibration Equipment Thiết bị Range Phạm vi CMC2 (±) Khả năng đo và hiệu chuẩn Standard Chuẩn sử dụng Nguồn phát DC – DC Power Supply Đồng hồ đa năng – Digital Multimeter Máy đo điện trở cách điện – Insulation Tester Thiết bị đo …
ĐỌC THÊM ....Hiệu chuẩn đồng hồ đo lưu lượng nước
Water Flow Meter Đồng Hồ Lưu Lượng Nước UNIK LXSG-50E Water Flow Meter Đồng Hồ Lưu Lượng Nướ…
Hồ sơ năng lực
STT/ No. Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn/ Measurand/calibrated equipment…
DANH MỤC VĂN BẢN KỸ THUẬT ĐO LƯỜNG VIỆT NAM (ĐLVN) 4
ĐLVN 139:2004 Nhớt kế mao quản thuỷ tinh. Đo độ nhớt động học. Quy trình kiểm định Số trang: 9 (A4) …
DANH MỤC VĂN BẢN KỸ THUẬT ĐO LƯỜNG VIỆT NAM (ĐLVN) 3
ĐLVN 93:2001 Máy đo vận tốc dòng chảy. Quy trình kiểm định tạm thời Số trang: 14 (A4) ĐLVN 94:2002 Đ…
Tin Tức
Hiệu Chuẩn Áp Suất – Pressure Calibration
Hiệu Chuẩn Áp Suất – Pressure Calibration Equipment Thiết bị Range Phạm vi CMC2 (±) Khả năng đo và hiệu chuẩn Standard Chuẩn sử dụng Áp kế – Pressure Gauge Cảm biến áp suất – Pressure Transmitter Máy đo áp suất khí quyển – Barometer 1. Áp kế …
ĐỌC THÊM ....Hiệu Chuẩn Nhiệt Động Học – Thermodynamic Calibration
Hiệu Chuẩn Nhiệt Động Học – Thermodynamic Calibration Equipment Thiết bị Range Phạm vi CMC2 (±) Khả năng đo và hiệu chuẩn Standard Chuẩn sử dụng Tủ tạo nhiệt độ & độ ẩm – Hydrolysis Chamber Tủ sấy – Dry Oven Máy ghi dữ liệu nhiệt độ – Temperature Data …
ĐỌC THÊM ....Hiệu Chuẩn Độ Dài – Dimensional Calibration
Hiệu Chuẩn Độ Dài – Dimensional Calibration Equipment Thiết bị Range Phạm vi CMC2 (±) Khả năng đo và hiệu chuẩn Standard Chuẩn sử dụng Máy đo 3 chiều – Coordinate measuring machine Máy đo độ tròn – Roundness Tester Máy đo độ nhám – Roughness Tester Căn mẫu chuẩn …
ĐỌC THÊM ....Hiệu Chuẩn Khối lượng – Mass Calibration
Hiệu Chuẩn Khối lượng – Mass Calibration Equipment Thiết bị Range Phạm vi CMC2 (±) Khả năng đo và hiệu chuẩn Standard Chuẩn sử dụng Cân phân tích – Analytical Balances Cân kỹ thuật – Precision Balances Quả cân chuẩn – Standard Weight 1. Cân phân tích – Analyzer Balances …
ĐỌC THÊM ....Hiệu Chuẩn Thiết Bị Khác – Other Equipment Calibration
Hiệu Chuẩn Thiết Bị Khác – Other Equipment Calibration Equipment Thiết bị Range Phạm vi CMC2 (±) Khả năng đo và hiệu chuẩn Standard Chuẩn sử dụng Thiết bị ánh sáng – Illumination equipment Máy đo tia phóng xạ – Radiometer Máy đo độ bóng – Gloss Meter Máy đo …
ĐỌC THÊM ....Hiệu Chuẩn Hóa Lý– Chemical Calibration
Hiệu Chuẩn Hóa Lý– Chemical Calibration Equipment Thiết bị Range Phạm vi CMC2 (±) Khả năng đo và hiệu chuẩn Standard Chuẩn sử dụng Máy đo độ nhớt – Viscometer Máy đo pH – pH Meter Máy đo độ dẫn điện – Conductivity Meter Khúc xạ kế – Refractometer Máy đo …
ĐỌC THÊM ....Đlvn 332:2017 Máy Theo Dõi Bệnh Nhân. Quy Trình Kiểm Định
Đlvn 332:2017 Máy Theo Dõi Bệnh Nhân. Quy Trình Kiểm Định ĐLVN 332:2017 Máy theo dõi bệnh nhân. Quy trình kiểm định MÁY THEO DÕI BỆNH NHÂN QUY TRÌNH KIỂM ĐỊNH Patient monitors – Verification procedure
ĐỌC THÊM ....Đlvn 331:2017 Máy Thở Dùng Trong Y Tế. Quy Trình Kiểm Định
Đlvn 331:2017 Máy Thở Dùng Trong Y Tế. Quy Trình Kiểm Định ĐLVN 331:2017 Máy thở dùng trong y tế. Quy trình kiểm định MÁY THỞ DÙNG TRONG Y TẾ QUY TRÌNH KIỂM ĐỊNH Lung ventilators for medical use – Verification procedure
ĐỌC THÊM ....Đlvn 220:2017 Phương Tiện Đo Kiểm Tra Tốc Độ Phương Tiện Giao Thông. Quy Trình Thử Nghiệm
Đlvn 220:2017 Phương Tiện Đo Kiểm Tra Tốc Độ Phương Tiện Giao Thông. Quy Trình Thử Nghiệm ĐLVN 220:2017 Phương tiện đo kiểm tra tốc độ phương tiện giao thông. Quy trình thử nghiệm PHƯƠNG TIỆN ĐO KIỂM TRA TỐC ĐỘ PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG QUY TRÌNH THỬ NGHIỆM Velocity …
ĐỌC THÊM ....