Hiệu Chuẩn Lực – Force Calibration Equipment Thiết bị Range Phạm vi CMC2 (±) Khả năng đo và hiệu chuẩn Standard Chuẩn sử dụng Máy kiểm tra kéo và nén – Tensile and Compression Testing Machine Lực kế – Force Gauge Máy đo độ cứng HRB, HRC, HV – Hardness …
ĐỌC THÊM ....Hiệu Chuẩn Điện – Electrical Calibration
Hiệu Chuẩn Điện – Electrical Calibration Equipment Thiết bị Range Phạm vi CMC2 (±) Khả năng đo và hiệu chuẩn Standard Chuẩn sử dụng Nguồn phát DC – DC Power Supply Đồng hồ đa năng – Digital Multimeter Máy đo điện trở cách điện – Insulation Tester Thiết bị đo …
ĐỌC THÊM ....Hiệu Chuẩn Áp Suất – Pressure Calibration
Hiệu Chuẩn Áp Suất – Pressure Calibration Equipment Thiết bị Range Phạm vi CMC2 (±) Khả năng đo và hiệu chuẩn Standard Chuẩn sử dụng Áp kế – Pressure Gauge Cảm biến áp suất – Pressure Transmitter Máy đo áp suất khí quyển – Barometer 1. Áp kế …
ĐỌC THÊM ....Hiệu Chuẩn Nhiệt Động Học – Thermodynamic Calibration
Hiệu Chuẩn Nhiệt Động Học – Thermodynamic Calibration Equipment Thiết bị Range Phạm vi CMC2 (±) Khả năng đo và hiệu chuẩn Standard Chuẩn sử dụng Tủ tạo nhiệt độ & độ ẩm – Hydrolysis Chamber Tủ sấy – Dry Oven Máy ghi dữ liệu nhiệt độ – Temperature Data …
ĐỌC THÊM ....Hiệu Chuẩn Độ Dài – Dimensional Calibration
Hiệu Chuẩn Độ Dài – Dimensional Calibration Equipment Thiết bị Range Phạm vi CMC2 (±) Khả năng đo và hiệu chuẩn Standard Chuẩn sử dụng Máy đo 3 chiều – Coordinate measuring machine Máy đo độ tròn – Roundness Tester Máy đo độ nhám – Roughness Tester Căn mẫu chuẩn …
ĐỌC THÊM ....Hiệu Chuẩn Khối lượng – Mass Calibration
Hiệu Chuẩn Khối lượng – Mass Calibration Equipment Thiết bị Range Phạm vi CMC2 (±) Khả năng đo và hiệu chuẩn Standard Chuẩn sử dụng Cân phân tích – Analytical Balances Cân kỹ thuật – Precision Balances Quả cân chuẩn – Standard Weight 1. Cân phân tích – Analyzer Balances …
ĐỌC THÊM ....Hiệu Chuẩn Thiết Bị Khác – Other Equipment Calibration
Hiệu Chuẩn Thiết Bị Khác – Other Equipment Calibration Equipment Thiết bị Range Phạm vi CMC2 (±) Khả năng đo và hiệu chuẩn Standard Chuẩn sử dụng Thiết bị ánh sáng – Illumination equipment Máy đo tia phóng xạ – Radiometer Máy đo độ bóng – Gloss Meter Máy đo …
ĐỌC THÊM ....Hiệu Chuẩn Hóa Lý– Chemical Calibration
Hiệu Chuẩn Hóa Lý– Chemical Calibration Equipment Thiết bị Range Phạm vi CMC2 (±) Khả năng đo và hiệu chuẩn Standard Chuẩn sử dụng Máy đo độ nhớt – Viscometer Máy đo pH – pH Meter Máy đo độ dẫn điện – Conductivity Meter Khúc xạ kế – Refractometer Máy đo …
ĐỌC THÊM ....Đlvn 332:2017 Máy Theo Dõi Bệnh Nhân. Quy Trình Kiểm Định
Đlvn 332:2017 Máy Theo Dõi Bệnh Nhân. Quy Trình Kiểm Định ĐLVN 332:2017 Máy theo dõi bệnh nhân. Quy trình kiểm định MÁY THEO DÕI BỆNH NHÂN QUY TRÌNH KIỂM ĐỊNH Patient monitors – Verification procedure
ĐỌC THÊM ....Đlvn 331:2017 Máy Thở Dùng Trong Y Tế. Quy Trình Kiểm Định
Đlvn 331:2017 Máy Thở Dùng Trong Y Tế. Quy Trình Kiểm Định ĐLVN 331:2017 Máy thở dùng trong y tế. Quy trình kiểm định MÁY THỞ DÙNG TRONG Y TẾ QUY TRÌNH KIỂM ĐỊNH Lung ventilators for medical use – Verification procedure
ĐỌC THÊM ....