ĐLVN 139:2004
Nhớt kế mao quản thuỷ tinh. Đo độ
nhớt động học. Quy trình kiểm định
Số trang: 9 (A4)
ĐLVN 140:2004
ẩm kế Assman. Quy trình kiểm định
Số trang: 10 (A4)
ĐLVN 141:2004
Nguồn chuẩn đa năng. Quy trình
hiệu chuẩn
Số trang: 8 (A4)
ĐLVN 142:2012
Phương tiện đo điện trở cách điện –
Quy trình kiểm định. Thay thế:
ĐLVN 142:2004
Số trang: 11 (A4)
ĐLVN 143:2012
Phương tiện đo điện trở tiếp đất –
Quy trình kiểm định. Thay thế:
ĐLVN 143:2004
Số trang: 11 (A4)
ĐLVN 144:2012
Biến áp đo lường. Quy trình thử
nghiệm. Thay thế: ĐLVN 144 : 2004
Số trang: 17 (A4)
ĐLVN 145:2004
Cân ô tô động. Quy trình kiểm định
Số trang: 30 (A4)
ĐLVN 146:2004
Cân ô tô động. Quy trình thử nghiệm
Số trang: 34 (A4)
ĐLVN 147:2004
Máy phóng hình đo lường. Quy trình
hiệu chuẩn
Số trang: 9 (A4)
ĐLVN 148:2004
Calip trụ trơn. Quy trình hiệu chuẩn
Số trang: 11 (A4)
ĐLVN 149:2004
Calip vòng. Quy trình hiệu chuẩn
Số trang: 10 (A4)
ĐLVN 150:2004
Thiết bị thử cường độ bê tông bằng
phương pháp bật nẩy. Quy trình
hiệu chuẩn
Số trang: 7 (A4)
ĐLVN 151:2004
Máy thử độ bền va đập. Quy trình
hiệu chuẩn
Số trang: 12 (A4)
ĐLVN 154:2005
Hướng dẫn so sánh liên phòng về
hiệu chuẩn
Số trang: 11 (A4)
ĐLVN 155:2005
Đồng hồ đo khí kiểu màng. Quy
trình kiểm định
Số trang: 17 (A4)
ĐLVN 156:2005
Cột đo khí dầu mỏ hoá lỏng (LPG).
Quy trình kiểm định
Số trang: 41 (A4)
ĐLVN 158:2005
Nhiệt kế thuỷ tinh. Rượu có cơ cấu
cực tiểu. Quy trình kiểm định
Số trang: 9 (A4)
ĐLVN 159:2005
Nhiệt kế thuỷ tinh. Thủy ngân có cơ
cấu cực đại. Quy trình kiểm định
Số trang: 9 (A4)
ĐLVN 160:2005
Thiết bị chỉ thị nhiệt độ hiện số và
tương tự. Quy trình hiệu chuẩn
Số trang: 12 (A4)
ĐLVN 161:2005
Cặp nhiệt điện công nghiệp. Quy
trình hiệu chuẩn
Số trang: 18 (A4)
ĐLVN 162:2005
Máy chuẩn lực tải trực tiếp. Quy
trình hiệu chuẩn
Số trang: 11 (A4)
ĐLVN 163:2005
Máy chuẩn độ cứng Rockwell. Quy
trình hiệu chuẩn
Số trang: 10 (A4)
ĐLVN 164:2005
Máy phát tần số chuẩn. Quy trình
hiệu chuẩn
Số trang: 9 (A4)
ĐLVN 165:2005
Máy đo tốc độ vòng quay. Quy trình
hiệu chuẩn
Số trang: 11 (A4)
ĐLVN 166:2005
Công tơ điện xoay chiều chuẩn. Quy
định hiệu chuẩn
Số trang: 18 (A4)
ĐLVN 168:2005
Máy đo độ dài một toạ độ đến
1000mm. Quy trình hiệu chuẩn
Số trang: 10 (A4)
ĐLVN 169:2005
Phương tiện đo góc có du xích. Quy
trình hiệu chuẩn
Số trang: 8 (A4)
ĐLVN 170:2005
Cân tự động kiểm tra, phân loại
hàng đóng gói sẵn. Yêu cầu kỹ thuật
và đo lường
Số trang: 10 (A4)
ĐLVN 172:2005
Ống chuẩn dung tích thông thường.
Quy trình hiệu chuẩn
Số trang: 27 (A4)
ĐLVN 173:2005
Ống chuẩn dung tích nhỏ. Quy trình
hiệu chuẩn
Số trang: 23 (A4)
ĐLVN 174:2005
Đồng hồ đo dầu mỏ và sản phẩm
lỏng từ dầu mỏ. Quy trình hiệu
chuẩn
Số trang: 19 (A4)
ĐLVN 175:2005
Đồng hồ đo dầu mỏ và sản phẩm
lỏng từ dầu mỏ. Quy trình kiểm định
Số trang: 19 (A4)
ĐLVN 176:2005
Đồng hồ chuẩn đo chất lỏng. Quy
trình hiệu chuẩn
Số trang: 20 (A4)
ĐLVN 193:2009
Đồng hồ chuẩn xăng dầu. Quy trình
kiểm định
Số trang: 18 (A4)
ĐLVN 194:2009
Chuẩn dung tích khí kiểu chuông.
Quy trình kiểm định
Số trang: 17 (A4)
ĐLVN 195:2009
Đồng hồ chuẩn khí dầu mỏ hóa
lỏng. Quy trình kiểm định
Số trang: 22 (A4)
ĐLVN 196:2009
Chuẩn dung tích khí kiểu PVTt. Quy
trình kiểm định
Số trang: 24 (A4)
ĐLVN 197:2009
Nhiệt kế thủy tinh – thủy ngân chuẩn.
Quy trình kiểm định
Số trang: 13 (A4)
ĐLVN 198:2009
Tỷ trọng kế chuẩn. Quy trình kiểm
định
Số trang: 10 (A4)
ĐLVN 199:2009
Khí chuẩn hàm lượng cồn. Quy trình
kiểm định
Số trang: 12 (A4)
ĐLVN 200:2009
Khí chuẩn (hàm lượng khí thải xe cơ
giới). Quy trình kiểm định
Số trang: 11 (A4)
ĐLVN 201:2009
Biến dòng đo lường chuẩn. Quy
trình kiểm định
Số trang: 10 (A4)
ĐLVN 202:2009
Biến áp đo lường chuẩn. Quy trình
kiểm định
Số trang: 10 (A4)
ĐLVN 203:2009
Hộp điện trở chuẩn. Quy trình kiểm
định
Số trang: 9 (A4)
ĐLVN 204:2009
Thiết bị kiểm định công tơ điện. Quy
trình kiểm định
Số trang: 9 (A4)
ĐLVN 205:2009
Máy đếm tần số điện tử. Quy trình
kiểm định
Số trang: 13 (A4)
ĐLVN 206:2009
Chuẩn độ ồn. Quy trình kiểm định