ĐLVN 93:2001
Máy đo vận tốc dòng chảy. Quy
trình kiểm định tạm thời
Số trang: 14 (A4)
ĐLVN 94:2002
Đồng hồ xăng dầu. Quy trình hiệu
chuẩn
Số trang: 18 (A4)
ĐLVN 95:2002
Đồng hồ kiểu tua bin. Quy trình kiểm
định
Số trang: 15 (A4)
ĐLVN 96:2002
Đồng hồ nước lạnh. Quy trình thử
nghiệm
Số trang: 28 (A4)
ĐLVN 97:2011
Cột đo xăng dầu. Quy trình thử
nghiệm. Thay thế: ĐLVN 97:2002
Số trang: 27 (A4)
ĐLVN 98:2002
Quả cân cấp chính xác E1, E2. Quy
trình hiệu chuẩn
Số trang: 31 (A4)
ĐLVN 99:2002
Quả cân cấp chính xác F1, F2 và
M1. Quy trình hiệu chuẩn
Số trang: 25 (A4)
ĐLVN 100:2002
Cân không tự động cấp chính xác.
Quy trình thử nghiệm
Số trang: 27 (A4)
ĐLVN 101:2002
Vôn mét điện tử. Quy trình hiệu
chuẩn
Số trang: 16 (A4)
ĐLVN 102:2002
Máy đo công suất cao tần. Quy trình
hiệu chuẩn
Số trang: 17 (A4)
ĐLVN 103:2002
Bộ suy giảm chuẩn. Quy trình hiệu
chuẩn
Số trang: 14 (A4)
ĐLVN 104:2002
Thước vặn đo ngoài. Quy trình hiệu
chuẩn
Số trang: 9 (A4)
ĐLVN 105:2002
Thước rà phẳng. Quy trình hiệu
chuẩn
Số trang: 9 (A4)
ĐLVN 106:2002
Cồn kế thuỷ tinh. Quy trình hiệu
chuẩn
Số trang: 22 (A4)
ĐLVN 107:2012
Phương tiện đo hàm lượng cồn
trong hơi thở. Quy trình kiểm định.
Thay thế: ĐLVN 107 : 2002
Số trang: 10 (A4)
ĐLVN 108:2002
Phương tiện đo lực. Quy trình hiệu
chuẩn
Số trang: 11 (A4)
ĐLVN 109:2002
Máy thử độ bền kéo nén. Quy trình
hiệu chuẩn
Số trang: 14 (A4)
ĐLVN 110:2002
Phương tiện đo mô men lực. Quy
trình hiệu chuẩn
Số trang: 10 (A4)
ĐLVN 111:2002
Công tơ điện xoay chiều. Quy trình
thử nghiệm
Số trang: 12 (A4)
ĐLVN 112:2002
Thiết bị chuyển đổi áp suất. Quy
trình hiệu chuẩn
Số trang: 15 (A4)
ĐLVN 113:2003
Yêu cầu về nội dung và trình bày
văn bản kỹ thuật đo lường Việt Nam
Số trang: 13 (A4)
ĐLVN 114:2003
Yêu cầu về nội dung và cách trình
bày sơ đồ hiệu chuẩn
Số trang: 10 (A4)
ĐLVN 115:2003
Máy tạo sóng. Quy trình hiệu chuẩn
Số trang: 21 (A4)
ĐLVN 116:2003
Máy hiện sóng. Quy trình hiệu
chuẩn
Số trang: 19 (A4)
ĐLVN 117:2003
Máy phân tích phổ. Quy trình hiệu
chuẩn
Số trang: 22 (A4)
ĐLVN 118:2013
Taximet. Quy trình thử nghiệm.
Thay thế: ĐLVN 118:2011
Số trang: 13 (A4)
ĐLVN 119:2003
Thước cặp. Quy trình hiệu chuẩn
Số trang: 8 (A4)
ĐLVN 120:2003
Nivô chính xác. Quy trình hiệu
chuẩn
Số trang: 8 (A4)
ĐLVN 121:2003
Cân đồng hồ lò xo. Quy trình thử
nghiệm
Số trang: 13 (A4)
ĐLVN 122:2013
Cân kiểm tra quá tải xe xách tay.
Quy trình thử nghiệm. Thay thế:
ĐLVN 122:2003
Số trang: 14 (A4)
ĐLVN 123:2003
Hiệu chuẩn cặp nhiệt điện chuẩn
loại B, R, S bằng phương pháp so
sánh. Quy trình hiệu chuẩn
Số trang: 19 (A4)
ĐLVN 124:2003
Nhiệt kế bức xạ công nghiệp. Quy
trình hiệu chuẩn
Số trang: 11 (A4)
ĐLVN 125:2003
Nhiệt kế điện trở platin công nghiệp.
Quy trình hiệu chuẩn
Số trang: 13 (A4)
ĐLVN 126:2012
Biến dòng đo lường. Quy trình thử
nghiệm. Thay thế: ĐLVN 126 : 2003
Số trang: 21 (A4)
ĐLVN 127:2003
Tủ xác định nhu cầu oxy sinh hoá
(BOD). Quy trình hiệu chuẩn.
Số trang: 10 (A4)
ĐLVN 128:2003
Máy đo độ nhớt động lực. Quy trình
kiểm định
Số trang: 7 (A4)
ĐLVN 129:2004 |OIML R 117-95
Hệ thống đo chất lỏng khác với
nước. Yêu cầu kỹ thuật đo lường và
thử nghiệm
Số trang: 100 (A4)
ĐLVN 130:2004
Bể trụ đứng. Quy trình hiệu chuẩn
Số trang: 22 (A4)
ĐLVN 131:2004
Hướng dẫn đánh giá và trình bày độ
không đảm bảo đo
Số trang: 23 (A4)
ĐLVN 132:2004
Hướng dẫn việc xác định chu kỳ
hiệu chuẩn phương tiện đo
Số trang: 11 (A4)
ĐLVN 133:2004
Thiết bị đặt mức áp suất. Quy trình
hiệu chuẩn
Số trang: 10 (A4)
ĐLVN 134:2004
Khí áp kế hộp màng. Quy trình kiểm
định
Số trang: 8 (A4)
ĐLVN 135:2004
Khí áp kế thuỷ ngân kiểu KEW. Quy
trình kiểm định
Số trang: 7 (A4)
ĐLVN 136:2004
Nhiệt kế Beckmann. Quy trình hiệu
chuẩn
Số trang: 16 (A4)
ĐLVN 137:2004
Nhiệt kế thuỷ tinh chất lỏng. Quy
trình hiệu chuẩn
Số trang: 20 (A4)
ĐLVN 138:2004
Nhiệt kế chỉ thị hiện số và tương tự.
Quy trình hiệu chuẩn
Số trang: 14 (A4)